Liisi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện. Được Liisi ý nghĩa của tên.
Phong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Phong ý nghĩa của họ.
Liisi nguồn gốc của tên. Tiếng Phần Lan và tiếng Estonia ít Elisabet hoặc là Eliisabet. Được Liisi nguồn gốc của tên.
Họ Phong phổ biến nhất trong Việt Nam. Được Phong họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liisi: LEE:-see (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Liisi.
Tên đồng nghĩa của Liisi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Belle, Bess, Bessie, Bet, Beth, Bethan, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Bettina, Betty, Bettye, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elissa, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Elli, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ibbie, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Isbel, Iseabail, Isebella, Ishbel, Isibéal, Isobel, Issy, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Izabelle, Izzy, Jela, Jelisaveta, Leanna, Leesa, Liana, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Lilian, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilibet, Lilibeth, Lilli, Lillia, Lillian, Lilliana, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Tetty, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Liisi bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Phong: Milford, Laurinda, Lise, Chin, Carol. Được Tên đi cùng với Phong.
Khả năng tương thích Liisi và Phong là 87%. Được Khả năng tương thích Liisi và Phong.