Lien ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại. Được Lien ý nghĩa của tên.
Neri tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Neri ý nghĩa của họ.
Lien nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Carolien and other names ending in lien. Được Lien nguồn gốc của tên.
Neri nguồn gốc. From the Italian word nero "black". It indicated a person with a dark complexion or dark hair. Được Neri nguồn gốc.
Họ Neri phổ biến nhất trong Ý, San Marino. Được Neri họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lien: LEEN. Cách phát âm Lien.
Tên đồng nghĩa của Lien ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Calleigh, Callie, Cari, Carla, Carlene, Carlyn, Carol, Carola, Carole, Carolin, Carolina, Caroline, Carolyn, Carrie, Carry, Caryl, Charla, Charlize, Iina, Ina, Kája, Kallie, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolyn, Karrie, Liina, Lili, Lina, Line, Paolina, Pauleen, Paulene, Paulína, Pauliina, Paulina, Pauline, Pavlina, Polina, Polya. Được Lien bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lien: Murthy, Reissner, Garron, Bazzo, Stitzer. Được Danh sách họ với tên Lien.
Các tên phổ biến nhất có họ Neri: Niranjan Dev, Steve, Joshua, Parker, Emelda. Được Tên đi cùng với Neri.
Khả năng tương thích Lien và Neri là 77%. Được Khả năng tương thích Lien và Neri.