Lia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, May mắn, Sáng tạo. Được Lia ý nghĩa của tên.
Chin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Chin ý nghĩa của họ.
Lia nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Rosalia, Julia, and other names ending in lia. Được Lia nguồn gốc của tên.
Họ Chin phổ biến nhất trong Campuchia, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Chin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lia: LEE-ah (ở Ý). Cách phát âm Lia.
Tên đồng nghĩa của Lia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Cornelia, Cornélie, Ghjulia, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lili, Nela, Nele, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Yulia, Yuliya, Zala. Được Lia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lia: Stepanian, Eid, McComack, Harrell, Golds. Được Danh sách họ với tên Lia.
Các tên phổ biến nhất có họ Chin: Jasmine, Kim Fuen, Toby, Raleigh, Chinnie. Được Tên đi cùng với Chin.
Khả năng tương thích Lia và Chin là 70%. Được Khả năng tương thích Lia và Chin.