Lia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, May mắn, Sáng tạo. Được Lia ý nghĩa của tên.
Cecilio tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Cecilio ý nghĩa của họ.
Lia nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Rosalia, Julia, and other names ending in lia. Được Lia nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lia: LEE-ah (ở Ý). Cách phát âm Lia.
Tên đồng nghĩa của Lia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Cornelia, Cornélie, Ghjulia, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lili, Nela, Nele, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Yulia, Yuliya, Zala. Được Lia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lia: Basquez, Golston, Maya, Genualdo, Fausey. Được Danh sách họ với tên Lia.
Các tên phổ biến nhất có họ Cecilio: Rafonzeil, Julio, Jae, Hank, Rose. Được Tên đi cùng với Cecilio.
Khả năng tương thích Lia và Cecilio là 66%. Được Khả năng tương thích Lia và Cecilio.