Lewis ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Lewis ý nghĩa của tên.
James tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được James ý nghĩa của họ.
Lewis nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Louis. A famous bearer was Lewis Carroll (1832-1898), the author of 'Alice's Adventures in Wonderland' Được Lewis nguồn gốc của tên.
James nguồn gốc. Xuất phát từ tên James. Được James nguồn gốc.
Lewis tên diminutives: Lou, Louie. Được Biệt hiệu cho Lewis.
Họ James phổ biến nhất trong Nigeria, Tanzania, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được James họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lewis: LOO-is. Cách phát âm Lewis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ James: JAYMZ. Cách phát âm James.
Tên đồng nghĩa của Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Lewis bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của James ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Como, Hagopian, Jacobs, Jacobse, Jacobsen, Jacques, Yakovlev. Được James bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lewis: Richards, Vasistha, Wiest, Bellizzi, Crangle. Được Danh sách họ với tên Lewis.
Các tên phổ biến nhất có họ James: Fred, John, David, Jane, Anna Elizabeth, Dávid. Được Tên đi cùng với James.
Khả năng tương thích Lewis và James là 71%. Được Khả năng tương thích Lewis và James.