Lewis ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Lewis ý nghĩa của tên.
Chapman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Chapman ý nghĩa của họ.
Lewis nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Louis. A famous bearer was Lewis Carroll (1832-1898), the author of 'Alice's Adventures in Wonderland' Được Lewis nguồn gốc của tên.
Chapman nguồn gốc. Occupational name derived from Old English ceapmann meaning "merchant, trader". Được Chapman nguồn gốc.
Lewis tên diminutives: Lou, Louie. Được Biệt hiệu cho Lewis.
Họ Chapman phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Đảo Norfolk, Saint Kitts và Nevis, Vương quốc Anh. Được Chapman họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lewis: LOO-is. Cách phát âm Lewis.
Tên đồng nghĩa của Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Lewis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lewis: Vasistha, Richards, Buress, Hoeg, Trebon. Được Danh sách họ với tên Lewis.
Các tên phổ biến nhất có họ Chapman: Adina, Nereida, Kyle, Jacki, Danielle, Daniëlle. Được Tên đi cùng với Chapman.
Khả năng tương thích Lewis và Chapman là 75%. Được Khả năng tương thích Lewis và Chapman.