Levi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Levi ý nghĩa của tên.
Gaestel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Gaestel ý nghĩa của họ.
Levi nguồn gốc của tên. Possibly means "joined, attached" in Hebrew. As told in the Old Testament, Levi was the third son of Jacob Và Leah, Và the ancestor of one of the twelve tribes of the Israelites, known as the Levites Được Levi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Levi: LEE-vie (bằng tiếng Anh), LE:-vee (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Levi.
Tên đồng nghĩa của Levi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Leevi, Leui, Lewi. Được Levi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Levi: Smith, Lasseson, Naman, Ratcliffe, Theys. Được Danh sách họ với tên Levi.
Các tên phổ biến nhất có họ Gaestel: Don, Dahlia, Lavona, Gilberto, Catharine. Được Tên đi cùng với Gaestel.
Khả năng tương thích Levi và Gaestel là 78%. Được Khả năng tương thích Levi và Gaestel.
Levi Gaestel tên và họ tương tự |
Levi Gaestel Leevi Gaestel Leui Gaestel Lewi Gaestel |