Lev ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn, Hoạt tính. Được Lev ý nghĩa của tên.
Yeo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Yeo ý nghĩa của họ.
Lev nguồn gốc của tên. Means "lion" in Russian, functioning as a vernacular form of Leo. This was the real Russian name of both author Leo Tolstoy (1828-1910) and revolutionary Leon Trotsky (1879-1940). Được Lev nguồn gốc của tên.
Họ Yeo phổ biến nhất trong Brunei, Cote d'Ivoire, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên, Cote D'Ivoire. Được Yeo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lev: LYEF. Cách phát âm Lev.
Tên đồng nghĩa của Lev ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leo, Leon, Leonas, Léonce, Leoncio, Leone, Leontios, Leontius, Leonzio, León, Leoš, Levan, Levon, Lew, Lionel. Được Lev bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lev: Soskin, Arigov, Davydenko, Razumovsky. Được Danh sách họ với tên Lev.
Các tên phổ biến nhất có họ Yeo: Ronald, Maybelle, Saw Ken, Cary, Shirley. Được Tên đi cùng với Yeo.
Khả năng tương thích Lev và Yeo là 82%. Được Khả năng tương thích Lev và Yeo.
Lev Yeo tên và họ tương tự |
Lev Yeo Léo Yeo Léon Yeo Leo Yeo Leon Yeo Leonas Yeo Léonce Yeo Leoncio Yeo Leone Yeo Leontios Yeo Leontius Yeo Leonzio Yeo León Yeo Leoš Yeo Levan Yeo Levon Yeo Lew Yeo Lionel Yeo |