Lev ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn, Hoạt tính. Được Lev ý nghĩa của tên.
Ádám tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Ádám ý nghĩa của họ.
Lev nguồn gốc của tên. Means "lion" in Russian, functioning as a vernacular form of Leo. This was the real Russian name of both author Leo Tolstoy (1828-1910) and revolutionary Leon Trotsky (1879-1940). Được Lev nguồn gốc của tên.
Ádám nguồn gốc. Hình thức Hungary Adam. Được Ádám nguồn gốc.
Họ Ádám phổ biến nhất trong Chad, Niger, Somalia, Sudan, Tanzania. Được Ádám họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lev: LYEF. Cách phát âm Lev.
Tên đồng nghĩa của Lev ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leo, Leon, Leonas, Léonce, Leoncio, Leone, Leontios, Leontius, Leonzio, León, Leoš, Levan, Levon, Lew, Lionel. Được Lev bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ádám ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Acheson, Adam, Adamczak, Adamczyk, Adami, Adamić, Adamík, Adamo, Adamoli, Adams, Adamsen, Adamson, Adamsson, Adcock, Addison, Adkins, Aiken, Aitken, Atchison, Atkins, Atkinson, Eads, Easom, Eason, Edison, Mcadams. Được Ádám bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lev: Razumovsky, Soskin, Arigov, Davydenko. Được Danh sách họ với tên Lev.
Các tên phổ biến nhất có họ Ádám: Greg, Irfan, Aisha, Saifali, Amon. Được Tên đi cùng với Ádám.
Khả năng tương thích Lev và Ádám là 82%. Được Khả năng tương thích Lev và Ádám.