Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Leo Aragao

Họ và tên Leo Aragao. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Leo Aragao. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Leo Aragao có nghĩa

Leo Aragao ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Leo và họ Aragao.

 

Leo ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Leo. Tên đầu tiên Leo nghĩa là gì?

 

Aragao ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Aragao. Họ Aragao nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Leo và Aragao

Tính tương thích của họ Aragao và tên Leo.

 

Leo tương thích với họ

Leo thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Aragao tương thích với tên

Aragao họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Leo tương thích với các tên khác

Leo thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Aragao tương thích với các họ khác

Aragao thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Leo

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Leo.

 

Tên đi cùng với Aragao

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Aragao.

 

Leo nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Leo.

 

Leo định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Leo.

 

Aragao họ đang lan rộng

Họ Aragao bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Leo

Bạn phát âm như thế nào Leo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Leo bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Leo tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Leo ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng. Được Leo ý nghĩa của tên.

Aragao tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý. Được Aragao ý nghĩa của họ.

Leo nguồn gốc của tên. Derived from Latin leo meaning "lion", a cognate of Leon. It was popular among early Christians and was the name of 13 popes, including Saint Leo the Great who asserted the dominance of the Roman bishops (the popes) over all others in the 5th century Được Leo nguồn gốc của tên.

Họ Aragao phổ biến nhất trong . Được Aragao họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leo: LE-o (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan), LAY-o (bằng tiếng Hà Lan), LEE-o (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Leo.

Tên đồng nghĩa của Leo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leon, Leonas, Léonce, Leoncio, Leone, Leonti, Leontios, Leontius, Leontiy, Leonty, Leonzio, León, Leoš, Lev, Levan, Levon, Lew, Lionel, Lyov. Được Leo bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Leo: Leo, Friel, Ebrada, Elsegood, Briney. Được Danh sách họ với tên Leo.

Các tên phổ biến nhất có họ Aragao: Christoper, Dan, Shayla, Leon, Clora, Léon, León. Được Tên đi cùng với Aragao.

Khả năng tương thích Leo và Aragao là 86%. Được Khả năng tương thích Leo và Aragao.

Leo Aragao tên và họ tương tự

Leo Aragao Léo Aragao Léon Aragao Leon Aragao Leonas Aragao Léonce Aragao Leoncio Aragao Leone Aragao Leonti Aragao Leontios Aragao Leontius Aragao Leontiy Aragao Leonty Aragao Leonzio Aragao León Aragao Leoš Aragao Lev Aragao Levan Aragao Levon Aragao Lew Aragao Lionel Aragao Lyov Aragao