Leni ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Leni ý nghĩa của tên.
Mitchell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Mitchell ý nghĩa của họ.
Leni nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Helene hoặc là Magdalena. Được Leni nguồn gốc của tên.
Mitchell nguồn gốc. Xuất phát từ tên Michael. Được Mitchell nguồn gốc.
Họ Mitchell phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Mitchell họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leni: LE-nee. Cách phát âm Leni.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Mitchell: MICH-əl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Mitchell.
Tên đồng nghĩa của Leni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Lenka, Lenuța, Lesya, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Matleena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Leni bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mitchell ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Michaud, Michel, Michelakakis, Michelakis, Michelakos, Micheli, Michel, Mihailović, Mihajlović, Mihaylov, Mihov, Mikaelsson, Mikhailov, Mikkelsen. Được Mitchell bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leni: Badiable. Được Danh sách họ với tên Leni.
Các tên phổ biến nhất có họ Mitchell: Albert, Marlyn, Rebecca, Sarah, Sara, Rébecca, Sára. Được Tên đi cùng với Mitchell.
Khả năng tương thích Leni và Mitchell là 74%. Được Khả năng tương thích Leni và Mitchell.