Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Leni Mahusay

Họ và tên Leni Mahusay. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Leni Mahusay. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Leni

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Leni.

 

Tên đi cùng với Mahusay

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Mahusay.

 

Leni ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Leni. Tên đầu tiên Leni nghĩa là gì?

 

Leni nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Leni.

 

Leni định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Leni.

 

Cách phát âm Leni

Bạn phát âm như thế nào Leni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Leni bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Leni tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Leni tương thích với họ

Leni thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Leni tương thích với các tên khác

Leni thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Leni ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Leni ý nghĩa của tên.

Leni nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Helene hoặc là Magdalena. Được Leni nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leni: LE-nee. Cách phát âm Leni.

Tên đồng nghĩa của Leni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Lenka, Lenuța, Lesya, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Matleena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Leni bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Leni: Badiable. Được Danh sách họ với tên Leni.

Các tên phổ biến nhất có họ Mahusay: Gus, Linn, Ali, Adelle. Được Tên đi cùng với Mahusay.

Leni Mahusay tên và họ tương tự

Leni Mahusay Alena Mahusay Alenka Mahusay Alyona Mahusay Duci Mahusay Elaina Mahusay Elaine Mahusay Elen Mahusay Elena Mahusay Elene Mahusay Eleni Mahusay Eli Mahusay Elīna Mahusay Eliina Mahusay Elin Mahusay Elina Mahusay Ella Mahusay Elle Mahusay Ellen Mahusay Ellie Mahusay Elly Mahusay Hélène Mahusay Helēna Mahusay Heléna Mahusay Heleen Mahusay Heleena Mahusay Heleentje Mahusay Helen Mahusay Helena Mahusay Helene Mahusay Heli Mahusay Hellen Mahusay Ileana Mahusay Ilinca Mahusay Jelena Mahusay Jeļena Mahusay Lainey Mahusay Laney Mahusay Léan Mahusay Leena Mahusay Lena Mahusay Lene Mahusay Lenka Mahusay Lenuța Mahusay Lesya Mahusay Linn Mahusay Madailéin Mahusay Madalena Mahusay Mădălina Mahusay Madalyn Mahusay Maddalena Mahusay Maddie Mahusay Maddy Mahusay Madelaine Mahusay Madeleine Mahusay Madelina Mahusay Madeline Mahusay Madelon Mahusay Madelyn Mahusay Madilyn Mahusay Madlyn Mahusay Madoline Mahusay Magali Mahusay Magalie Mahusay Magda Mahusay Magdaléna Mahusay Magdalen Mahusay Magdalena Mahusay Magdalene Mahusay Magdalina Mahusay Magdolna Mahusay Maialen Mahusay Majda Mahusay Malena Mahusay Malene Mahusay Malin Mahusay Manda Mahusay Matleena Mahusay Nell Mahusay Nelle Mahusay Nellie Mahusay Nelly Mahusay Olena Mahusay Shelena Mahusay Yelena Mahusay