Leena ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Leena ý nghĩa của tên.
Rice tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Rice ý nghĩa của họ.
Leena nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan và Estonia Helena hoặc là Matleena. Được Leena nguồn gốc của tên.
Rice nguồn gốc. Anglicized version of the given name Rhys. Được Rice nguồn gốc.
Họ Rice phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Rice họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leena: LE:-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Leena.
Tên đồng nghĩa của Leena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Leena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leena: Paul, Chopra, Solanki, Askins, Stubbert. Được Danh sách họ với tên Leena.
Các tên phổ biến nhất có họ Rice: Erin Rice, Brody, Ryann, Victoria, Cecil. Được Tên đi cùng với Rice.
Khả năng tương thích Leena và Rice là 77%. Được Khả năng tương thích Leena và Rice.