Leena ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Leena ý nghĩa của tên.
Paul tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Paul ý nghĩa của họ.
Leena nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan và Estonia Helena hoặc là Matleena. Được Leena nguồn gốc của tên.
Paul nguồn gốc. Từ tên đã cho Paul. Được Paul nguồn gốc.
Họ Paul phổ biến nhất trong Haiti, Ấn Độ, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được Paul họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leena: LE:-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Leena.
Tên đồng nghĩa của Leena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Leena bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Paul ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boulos, Pallesen, Pavlović, Poulsen. Được Paul bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leena: Paul, Chopra, Solanki, Kopplin, Durphey. Được Danh sách họ với tên Leena.
Các tên phổ biến nhất có họ Paul: Amit, Leena, John, Edwin, Piu. Được Tên đi cùng với Paul.
Khả năng tương thích Leena và Paul là 84%. Được Khả năng tương thích Leena và Paul.