Leena ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Leena ý nghĩa của tên.
Dali tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Dali ý nghĩa của họ.
Leena nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan và Estonia Helena hoặc là Matleena. Được Leena nguồn gốc của tên.
Dali nguồn gốc. Derived from the word daliás meaning "imposing, virile" in Hungarian. Được Dali nguồn gốc.
Họ Dali phổ biến nhất trong Algeria, Quần đảo Faroe. Được Dali họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leena: LE:-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Leena.
Tên đồng nghĩa của Leena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Leena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leena: Paul, Chopra, Solanki, Gulline, Gallosa. Được Danh sách họ với tên Leena.
Các tên phổ biến nhất có họ Dali: Elena, Aeron, Pradnyesh, Kokila. Được Tên đi cùng với Dali.
Khả năng tương thích Leena và Dali là 83%. Được Khả năng tương thích Leena và Dali.