Lee ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại. Được Lee ý nghĩa của tên.
Smits tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn. Được Smits ý nghĩa của họ.
Lee nguồn gốc của tên. From a surname which was derived from Old English leah meaning "clearing". The surname belonged to Robert E. Lee (1807-1870), commander of the Confederate forces during the American Civil War Được Lee nguồn gốc của tên.
Smits nguồn gốc. Biến thể của Smit. Được Smits nguồn gốc.
Họ Smits phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Latvia, Nước Hà Lan. Được Smits họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên họ đồng nghĩa của Smits ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schmid, Schmidt, Schmitt, Schmitz, Smith, Smythe. Được Smits bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lee: Gerada, Adkins, Pace, Smeets, Shirley. Được Danh sách họ với tên Lee.
Các tên phổ biến nhất có họ Smits: Eugenie, Marianela, Jenny, Angelique, Marc, Angélique, Eugénie, Jenný. Được Tên đi cùng với Smits.
Khả năng tương thích Lee và Smits là 76%. Được Khả năng tương thích Lee và Smits.
Lee Smits tên và họ tương tự |
Lee Smits Lee Schmid Lee Schmidt Lee Schmitt Lee Schmitz Lee Smith Lee Smythe |