Lawrence ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Lawrence ý nghĩa của tên.
Reigle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Reigle ý nghĩa của họ.
Lawrence nguồn gốc của tên. Biến thể của Laurence. This spelling of the name is now more common than Laurence in the English-speaking world, probably because Lawrence is the usual spelling of the surname Được Lawrence nguồn gốc của tên.
Lawrence tên diminutives: Larrie, Larry, Laurie, Lawrie, Laz, Loren, Lorin. Được Biệt hiệu cho Lawrence.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lawrence: LAWR-ənts. Cách phát âm Lawrence.
Tên đồng nghĩa của Lawrence ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lenz, Llorenç, Lor, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lőrinc, Loris, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lawrence bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lawrence: Shankin, Mealey, Eikner, Loyall, Brighenti. Được Danh sách họ với tên Lawrence.
Các tên phổ biến nhất có họ Reigle: Lawrence, Kristen, Adan, Chong, Theron, Adán. Được Tên đi cùng với Reigle.
Khả năng tương thích Lawrence và Reigle là 76%. Được Khả năng tương thích Lawrence và Reigle.