Lavonne ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo. Được Lavonne ý nghĩa của tên.
Lavonne nguồn gốc của tên. Combination of the popular prefix La with the name Yvonne. Được Lavonne nguồn gốc của tên.
Lavonne tên diminutives: Ivonette. Được Biệt hiệu cho Lavonne.
Tên đồng nghĩa của Lavonne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iva, Ivet, Iveta, Ivette, Ivona, Ivonne, Iwona, Yvette, Yvonne. Được Lavonne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lavonne: Pitner, Jefferies, Bugayong, Ehmann, Mantia. Được Danh sách họ với tên Lavonne.
Các tên phổ biến nhất có họ Ransonet: Ollie, Chastity, Ben, Lavonne, Charity. Được Tên đi cùng với Ransonet.
Lavonne Ransonet tên và họ tương tự |
Lavonne Ransonet Ivonette Ransonet Iva Ransonet Ivet Ransonet Iveta Ransonet Ivette Ransonet Ivona Ransonet Ivonne Ransonet Iwona Ransonet Yvette Ransonet Yvonne Ransonet |