Laura ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Laura ý nghĩa của tên.
Lawrence tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Lawrence ý nghĩa của họ.
Laura nguồn gốc của tên. Feminine form of the Late Latin name Laurus, which meant "laurel". This meaning was favourable, since in ancient Rome the leaves of laurel trees were used to create victors' garlands Được Laura nguồn gốc của tên.
Lawrence nguồn gốc. Derived from the given name LAURENCE (1). Famous bearers include revolutionary T. E. Lawrence (1888-1935) and author D. H. Lawrence (1885-1930). Được Lawrence nguồn gốc.
Laura tên diminutives: Laureen, Laurene, Lauressa, Lauretta, Laurie, Laurissa, Laurita, Loretta, Lori, Lorie, Lorita, Lorri, Lorrie. Được Biệt hiệu cho Laura.
Họ Lawrence phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, New Zealand, Papua New Guinea, Trinidad và Tobago. Được Lawrence họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Laura: LAWR-ə (bằng tiếng Anh), LOW-rah (bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Ý, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), LAW-oo-raw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Laura.
Tên đồng nghĩa của Laura ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lára, Laure, Laurette, Laurine, Llora, Lorette, Lowri. Được Laura bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Laura: Couto, Anne, Wilson, Mccormick, Newberry, McCormick. Được Danh sách họ với tên Laura.
Các tên phổ biến nhất có họ Lawrence: Anna, Jacob, Susan, Lisa, Jennifer. Được Tên đi cùng với Lawrence.
Khả năng tương thích Laura và Lawrence là 84%. Được Khả năng tương thích Laura và Lawrence.