Lærke định nghĩa tên đầu tiên |
|
Lærke tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Lærke. |
|
Xác định Lærke |
|
Means "lark" in Danish. | |
|
Lærke là một cô gái tên? |
Vâng, tên Lærke có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Lærke ở đâu? |
Tên Lærke phổ biến nhất ở Người Đan Mạch. |