Krystyna ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Sáng tạo, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Krystyna ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Li ý nghĩa của họ.
Krystyna nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Christina. Được Krystyna nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 黎 (lí) meaning "black". Được Li nguồn gốc.
Krystyna tên diminutives: Krysia. Được Biệt hiệu cho Krystyna.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Krystyna: kris-TI-nah. Cách phát âm Krystyna.
Tên đồng nghĩa của Krystyna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysten, Krystina, Krystine, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Krystyna bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lê. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Krystyna: Schulkin, Neuenhoff, Wurzer, Vanbenthuyse, Loschko. Được Danh sách họ với tên Krystyna.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Jacky, Lisa, Janelle, Roshan, Shawn. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Krystyna và Li là 74%. Được Khả năng tương thích Krystyna và Li.