Kristjana ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng. Được Kristjana ý nghĩa của tên.
Čech tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Hiện đại, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Čech ý nghĩa của họ.
Kristjana nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Iceland Christina. Được Kristjana nguồn gốc của tên.
Čech nguồn gốc. Means "Czech". The name was used to differentiate a native of Bohemia from the natives of Silesia, Moravia and other regions that are now part of the Czech Republic. Được Čech nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Kristjana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kristjana bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Čech ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cseh. Được Čech bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Čech: Josef, Jan, Kris, Shelton, Kimberley, Ján. Được Tên đi cùng với Čech.
Khả năng tương thích Kristjana và Čech là 73%. Được Khả năng tương thích Kristjana và Čech.