Kristīne ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Hoạt tính. Được Kristīne ý nghĩa của tên.
Walter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Walter ý nghĩa của họ.
Kristīne nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Christine. Được Kristīne nguồn gốc của tên.
Walter nguồn gốc. Xuất phát từ tên Walter. Được Walter nguồn gốc.
Họ Walter phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Áo, Dominica, Nước Đức, Thụy sĩ. Được Walter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Walter: WAWL-tər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Walter.
Tên đồng nghĩa của Kristīne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiane, Kristie, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kristīne bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Walter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Waltersson, Watson, Wauters, Wolters, Wouters. Được Walter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristīne: Diehl, Heronema, Flesch, Mccants, Buzzelli. Được Danh sách họ với tên Kristīne.
Các tên phổ biến nhất có họ Walter: Ilda, Clifton, Veronica, Amy, Shane, Verónica, Verônica. Được Tên đi cùng với Walter.
Khả năng tương thích Kristīne và Walter là 81%. Được Khả năng tương thích Kristīne và Walter.