Kristīna ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, May mắn. Được Kristīna ý nghĩa của tên.
Allen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Allen ý nghĩa của họ.
Kristīna nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Christina. Được Kristīna nguồn gốc của tên.
Allen nguồn gốc. Xuất phát từ tên Alan. Được Allen nguồn gốc.
Họ Allen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Allen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Allen: AL-ən. Cách phát âm Allen.
Tên đồng nghĩa của Kristīna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiane, Kristie, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kristīna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristīna: Canic, Elander, Sankar, Eulitz, Tijdink. Được Danh sách họ với tên Kristīna.
Các tên phổ biến nhất có họ Allen: Sarah, Paul, Megan, Lorette, William. Được Tên đi cùng với Allen.
Khả năng tương thích Kristīna và Allen là 72%. Được Khả năng tương thích Kristīna và Allen.