Kóri ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý. Được Kóri ý nghĩa của tên.
David tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được David ý nghĩa của họ.
Kóri nguồn gốc của tên. Old Norse name of unknown meaning. Được Kóri nguồn gốc của tên.
David nguồn gốc. Từ tên đã cho David. Được David nguồn gốc.
Họ David phổ biến nhất trong Pháp, Mozambique, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được David họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ David: DAY-vid (bằng tiếng Anh). Cách phát âm David.
Tên họ đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kóri: Renell, Rathert, Sieberg, Jahn, Grosland. Được Danh sách họ với tên Kóri.
Các tên phổ biến nhất có họ David: Timika, Dan, David, Patricia, Armanko, Dávid, Patrícia. Được Tên đi cùng với David.
Khả năng tương thích Kóri và David là 76%. Được Khả năng tương thích Kóri và David.
Kóri David tên và họ tương tự |
Kóri David Kóri Davidović Kóri Davidsen Kóri Mac daibhéid Kóri Mcdevitt |