Klaas ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền. Được Klaas ý nghĩa của tên.
Wei tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện. Được Wei ý nghĩa của họ.
Klaas nguồn gốc của tên. Dutch and Low German short form of Nicholas. Được Klaas nguồn gốc của tên.
Họ Wei phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Wei họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Klaas: KLAH:S. Cách phát âm Klaas.
Tên đồng nghĩa của Klaas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Klaas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Klaas: Makgae, Hamminga, Dijkstra. Được Danh sách họ với tên Klaas.
Các tên phổ biến nhất có họ Wei: Melinda, Lorraine, Zigao, Cherry, David, Dávid. Được Tên đi cùng với Wei.
Khả năng tương thích Klaas và Wei là 83%. Được Khả năng tương thích Klaas và Wei.