Klāra ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Klāra ý nghĩa của tên.
Bennett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Bennett ý nghĩa của họ.
Klāra nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Clara. Được Klāra nguồn gốc của tên.
Bennett nguồn gốc. Xuất phát từ tên tiếng Trung thời Trung cổ Bennett. Được Bennett nguồn gốc.
Họ Bennett phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Bennett họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Klāra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chiara, Chiarina, Claire, Clara, Clare, Claretta, Clarette, Claribel, Clarinda, Kiara, Kiarra, Kierra, Klára, Klara. Được Klāra bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bennett ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bendtsen, Benedetti, Benes, Beneš, Benetton, Bengtsdotter, Bengtsson, Benítez, Benini, Bentsen, Pentti. Được Bennett bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Klāra: Syrewicz, Yaws, Haggberg, Eddens, Dagnell. Được Danh sách họ với tên Klāra.
Các tên phổ biến nhất có họ Bennett: Francie, Jacqueline, John, Lucy Kathryn, Janelle. Được Tên đi cùng với Bennett.
Khả năng tương thích Klāra và Bennett là 76%. Được Khả năng tương thích Klāra và Bennett.