Kirsti ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Kirsti ý nghĩa của tên.
Kelley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Kelley ý nghĩa của họ.
Kirsti nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Christina. Được Kirsti nguồn gốc của tên.
Kelley nguồn gốc. Variant of KELLY (1). Được Kelley nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kirsti: KEER-stee. Cách phát âm Kirsti.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kelley: KEL-ee. Cách phát âm Kelley.
Tên đồng nghĩa của Kirsti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsteen, Kirsten, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tina, Tine, Tineke. Được Kirsti bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Kelley: Christine, Leif, Lyle, Colynn Marie, Chris. Được Tên đi cùng với Kelley.
Khả năng tương thích Kirsti và Kelley là 73%. Được Khả năng tương thích Kirsti và Kelley.