Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Kiran định nghĩa tên đầu tiên

Kiran tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Kiran.

Xác định Kiran

Derived from Sanskrit किरण (kirana) which can mean "dust" or "thread" or "sunbeam".

Kiran là tên cậu bé?

Có, tên Kiran có giới tính nam.

Kiran là một cô gái tên?

Vâng, tên Kiran có giới tính về phái nữ.

Tên đầu tiên Kiran ở đâu?

Tên Kiran phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Kannada, Tiếng Telugu, Tiếng Người Người Malayalam, Tiếng Tamil, Gujarati, Nepali, Tiếng Urdu.

Các cách viết khác cho tên Kiran

ि (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi, ở Nepal), ಿ (ở Kannada), ి (trong Tiếng Telugu), ി (bằng tiếng Malayalam), ி (ở Tamil), િ (ở Gujarati), کرن (bằng tiếng Urdu)

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Kiran

Kiran ý nghĩa của tên

Kiran nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Kiran.

 

Kiran nguồn gốc của một cái tên

Tên Kiran đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Kiran.

 

Kiran định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Kiran.

 

Kiran tương thích với họ

Kiran thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Kiran tương thích với các tên khác

Kiran thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Kiran

Danh sách các họ với tên Kiran