Kiki ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Kiki ý nghĩa của tên.
Pemberton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Pemberton ý nghĩa của họ.
Kiki nguồn gốc của tên. Diminutive of names beginning with or containing the sound K. Được Kiki nguồn gốc của tên.
Pemberton nguồn gốc. From a place name composed of elements meaning "hill", "barley" and "town". Được Pemberton nguồn gốc.
Họ Pemberton phổ biến nhất trong Anguilla, Quần đảo British Virgin, Saint Kitts và Nevis, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Pemberton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kiki: KEE-kee (bằng tiếng Anh), kee-KEE (bằng tiếng Hy Lạp). Cách phát âm Kiki.
Tên đồng nghĩa của Kiki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angelique, Angyalka, Aniela, Anzhela, Cairistìona, Christa, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cirila, Cristiana, Cristina, Crystin, Cyriaca, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Lieke, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke, Vasilica, Vasilija, Vasilisa, Vasilka, Vasylyna, Wasylyna. Được Kiki bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kiki: Kowara, Vratchovska, Mkushi, Eren, Isaac. Được Danh sách họ với tên Kiki.
Các tên phổ biến nhất có họ Pemberton: Robert, Rita, Lakisha, Bridget, Merideth, Róbert. Được Tên đi cùng với Pemberton.
Khả năng tương thích Kiki và Pemberton là 71%. Được Khả năng tương thích Kiki và Pemberton.