Khadija ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Khadija ý nghĩa của tên.
Patel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Patel ý nghĩa của họ.
Khadija nguồn gốc của tên. Means "premature child" in Arabic. This was the name of the Prophet Muhammad's first wife and the mother of all of his children Được Khadija nguồn gốc của tên.
Patel nguồn gốc. Means "landowner" in Gujarati. Được Patel nguồn gốc.
Họ Patel phổ biến nhất trong Ấn Độ, Kenya, Nước Malawi, Uganda, Vương quốc Anh. Được Patel họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Khadija ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hatice, Khadijeh. Được Khadija bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Khadija: Malik, Abid, Yanae, Khadija, Javed. Được Danh sách họ với tên Khadija.
Các tên phổ biến nhất có họ Patel: Vishakha, Bhargav, Dixita, Nilesh, Jinal. Được Tên đi cùng với Patel.
Khả năng tương thích Khadija và Patel là 80%. Được Khả năng tương thích Khadija và Patel.
Khadija Patel tên và họ tương tự |
Khadija Patel Hatice Patel Khadijeh Patel |