Kerstin ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Kerstin ý nghĩa của tên.
Jakeman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, May mắn. Được Jakeman ý nghĩa của họ.
Kerstin nguồn gốc của tên. Dạng Thụy Điển Christina. Được Kerstin nguồn gốc của tên.
Jakeman nguồn gốc. English form of the French name Jacquème (see James). Được Jakeman nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kerstin: SHESH-tin (bằng tiếng Thụy Điển), KER-stin (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Kerstin.
Tên đồng nghĩa của Kerstin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Khrystyna, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kerstin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kerstin: Spitz, Poma, Roudybush, Bleyenberg, Cataldo. Được Danh sách họ với tên Kerstin.
Các tên phổ biến nhất có họ Jakeman: Chris, Jenice, Emilee, Kirby, Kera. Được Tên đi cùng với Jakeman.
Khả năng tương thích Kerstin và Jakeman là 72%. Được Khả năng tương thích Kerstin và Jakeman.