Kerry ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn. Được Kerry ý nghĩa của tên.
Janiček tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính, May mắn. Được Janiček ý nghĩa của họ.
Kerry nguồn gốc của tên. From the name of the Irish county, called Ciarraí in Irish Gaelic, which means "Ciar's people". Được Kerry nguồn gốc của tên.
Janiček nguồn gốc. Derived from the given name JAN (1). Được Janiček nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kerry: KER-ee. Cách phát âm Kerry.
Tên họ đồng nghĩa của Janiček ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Janiček bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kerry: Redcay, Fraser, Yattaw, Guevana, Nuvallie. Được Danh sách họ với tên Kerry.
Khả năng tương thích Kerry và Janiček là 81%. Được Khả năng tương thích Kerry và Janiček.