Kenneth ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Kenneth ý nghĩa của tên.
Leblanc tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Leblanc ý nghĩa của họ.
Kenneth nguồn gốc của tên. Anglicized form of both Coinneach Và Cináed. This name was borne by the Scottish king Kenneth (Cináed) mac Alpin, who united the Scots Và Picts in the 9th century Được Kenneth nguồn gốc của tên.
Leblanc nguồn gốc. Means "the white", from French blanc "white". The name referred to a person who was pale or whose hair was blond. Được Leblanc nguồn gốc.
Kenneth tên diminutives: Ken, Kenny. Được Biệt hiệu cho Kenneth.
Họ Leblanc phổ biến nhất trong Canada, Dominica, Pháp. Được Leblanc họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kenneth: KEN-ith (ở Scotland, bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kenneth.
Tên đồng nghĩa của Kenneth ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cainneach, Cináed, Cionaodh. Được Kenneth bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kenneth: Cobey, Gerres, Wisneski, Batye, Egloff. Được Danh sách họ với tên Kenneth.
Các tên phổ biến nhất có họ Leblanc: Rhiannon, Tina, Carol, Ricky, Joseph. Được Tên đi cùng với Leblanc.
Khả năng tương thích Kenneth và Leblanc là 78%. Được Khả năng tương thích Kenneth và Leblanc.
Kenneth Leblanc tên và họ tương tự |
Kenneth Leblanc Ken Leblanc Kenny Leblanc Cainneach Leblanc Cináed Leblanc Cionaodh Leblanc |