Kavita ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Kavita ý nghĩa của tên.
Kavita nguồn gốc của tên. Means "poem" in Sanskrit. Được Kavita nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Kavita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kavitha. Được Kavita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kavita: Singh, Joshi, Reddy, Varma, Grover. Được Danh sách họ với tên Kavita.
Các tên phổ biến nhất có họ Sinnasamy: Parvathy, Kavita. Được Tên đi cùng với Sinnasamy.
Kavita Sinnasamy tên và họ tương tự |
Kavita Sinnasamy Kavitha Sinnasamy |