Kavita ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Kavita ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Kavita nguồn gốc của tên. Means "poem" in Sanskrit. Được Kavita nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Kavita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kavitha. Được Kavita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kavita: Singh, Varma, Grover, Bhatt, Joshi. Được Danh sách họ với tên Kavita.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Kavita và Singh là 70%. Được Khả năng tương thích Kavita và Singh.
Kavita Singh tên và họ tương tự |
Kavita Singh Kavitha Singh |