Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Katja Scadding

Họ và tên Katja Scadding. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Katja Scadding. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Katja

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Katja.

 

Tên đi cùng với Scadding

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Scadding.

 

Katja ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Katja. Tên đầu tiên Katja nghĩa là gì?

 

Katja nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Katja.

 

Katja định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Katja.

 

Cách phát âm Katja

Bạn phát âm như thế nào Katja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Katja bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Katja tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Katja tương thích với họ

Katja thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Katja tương thích với các tên khác

Katja thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Katja ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Katja ý nghĩa của tên.

Katja nguồn gốc của tên. German, Scandinavian, Dutch and Slovene form of Katya. Được Katja nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Katja: KAHT-yah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Katja.

Tên đồng nghĩa của Katja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Catalina, Catarina, Cate, Cateline, Caterina, Catharine, Catherin, Catherina, Catherine, Cathleen, Cathryn, Cathy, Cátia, Catina, Catrin, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kadri, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Kasia, Kat, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharine, Katharyn, Katherina, Katherine, Katheryn, Katheryne, Kathi, Kathie, Kathleen, Kathryn, Kathy, Kati, Katia, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrín, Katriina, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kay, Kit, Kitti, Kitty, Kotryna, Riina, Rina, Ríona, Tina, Triinu, Yekaterina. Được Katja bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Katja: Belak, Mueller, Krizman, Zgoznik. Được Danh sách họ với tên Katja.

Các tên phổ biến nhất có họ Scadding: Tom, Karin. Được Tên đi cùng với Scadding.

Katja Scadding tên và họ tương tự

Katja Scadding Aikaterine Scadding Cătălina Scadding Cadi Scadding Cáit Scadding Caitlín Scadding Caitlin Scadding Caitria Scadding Caitrìona Scadding Caitríona Scadding Catalina Scadding Catarina Scadding Cate Scadding Cateline Scadding Caterina Scadding Catharine Scadding Catherin Scadding Catherina Scadding Catherine Scadding Cathleen Scadding Cathryn Scadding Cathy Scadding Cátia Scadding Catina Scadding Catrin Scadding Catriona Scadding Ecaterina Scadding Eka Scadding Ekaterina Scadding Ekaterine Scadding Iina Scadding Ina Scadding Jekaterina Scadding Kadri Scadding Kaia Scadding Kaija Scadding Kaisa Scadding Kaja Scadding Kakalina Scadding Kasia Scadding Kat Scadding Kata Scadding Katalin Scadding Katalinka Scadding Katarína Scadding Katariina Scadding Katarin Scadding Katarina Scadding Katarzyna Scadding Kate Scadding Katell Scadding Katenka Scadding Kateri Scadding Katerina Scadding Kateřina Scadding Kateryna Scadding Katharine Scadding Katharyn Scadding Katherina Scadding Katherine Scadding Katheryn Scadding Katheryne Scadding Kathi Scadding Kathie Scadding Kathleen Scadding Kathryn Scadding Kathy Scadding Kati Scadding Katia Scadding Katica Scadding Katina Scadding Katka Scadding Kató Scadding Katrė Scadding Katri Scadding Katrín Scadding Katriina Scadding Katrin Scadding Katrina Scadding Katsiaryna Scadding Kattalin Scadding Katya Scadding Kay Scadding Kit Scadding Kitti Scadding Kitty Scadding Kotryna Scadding Riina Scadding Rina Scadding Ríona Scadding Tina Scadding Triinu Scadding Yekaterina Scadding