Katerina định nghĩa tên đầu tiên
|
Katerina tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Katerina.
|
Xác định Katerina
|
Dạng tiếng Macedonia Katherine, a Russian short form of Yekaterina, a Bulgarian short form of Ekaterina, and a Greek variant of Aikaterine. |
|
|
Katerina là một cô gái tên?
|
Vâng, tên Katerina có giới tính về phái nữ.
|
Tên đầu tiên Katerina ở đâu?
|
Tên Katerina phổ biến nhất ở Tiếng Macedonia, Người Nga, Người Bungari, Người Hy Lạp, Cuối Roman.
|
Tên tương tự của tên Katerina
|
|
Các cách viết khác cho tên Katerina
|
Катерина (bằng tiếng Macedonia, ở Nga, bằng tiếng Bungari), Κατερινα (bằng tiếng Hy Lạp)
|
Tên được phát âm giống như Katerina
|
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Katerina
Katerina ý nghĩa của tên
Katerina nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Katerina.
|
|
Katerina nguồn gốc của một cái tên
Tên Katerina đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Katerina.
|
|
Katerina định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Katerina.
|
|
Katerina bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Katerina tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Katerina tương thích với họ
Katerina thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Katerina tương thích với các tên khác
Katerina thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Katerina
Danh sách các họ với tên Katerina
|
|
|
|
|
|