Karl ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ. Được Karl ý nghĩa của tên.
Allen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Allen ý nghĩa của họ.
Karl nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Đức và Scandinavia Charles. This was the name of seven emperors of the Holy Roman Empire and an emperor of Austria, as well as kings of Sweden and Norway Được Karl nguồn gốc của tên.
Allen nguồn gốc. Xuất phát từ tên Alan. Được Allen nguồn gốc.
Karl tên diminutives: Kalle. Được Biệt hiệu cho Karl.
Họ Allen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Allen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karl: KAHRL (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Anh, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Karl.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Allen: AL-ən. Cách phát âm Allen.
Tên đồng nghĩa của Karl ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Charles, Charlot, Kale, Karcsi, Karel, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Karl bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karl: Mihhels, Dufner, Gamboa, Konowal, Krenn. Được Danh sách họ với tên Karl.
Các tên phổ biến nhất có họ Allen: Sarah, Paul, Megan, Kadesia, Greg. Được Tên đi cùng với Allen.
Khả năng tương thích Karl và Allen là 69%. Được Khả năng tương thích Karl và Allen.