Karina ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Karina ý nghĩa của tên.
Caswell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Caswell ý nghĩa của họ.
Karina nguồn gốc của tên. Hình thức soạn thảo Karin. Được Karina nguồn gốc của tên.
Họ Caswell phổ biến nhất trong Saint Helena, Lên trên và Tris. Được Caswell họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karina: kah-REE-nah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức, ở Nga), kə-REE-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Karina.
Tên đồng nghĩa của Karina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Carine, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Kaarina, Kadri, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Karen, Karin, Karine, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Kathleen, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Kitti, Kotryna, Nienke, Nine, Nynke, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Tineke, Triinu, Trijntje. Được Karina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karina: Mircheva, Shah, Caswell, Crafton, Barba. Được Danh sách họ với tên Karina.
Các tên phổ biến nhất có họ Caswell: Karina, Burl, Lorraine, Sang, Darryl. Được Tên đi cùng với Caswell.
Khả năng tương thích Karina và Caswell là 79%. Được Khả năng tương thích Karina và Caswell.