Karel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn, Chú ý. Được Karel ý nghĩa của tên.
Rougeau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Rougeau ý nghĩa của họ.
Karel nguồn gốc của tên. Dutch, Czech and Slovene form of Charles. Được Karel nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karel: KAH-rəl (bằng tiếng Hà Lan), KAH-rel (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Karel.
Tên đồng nghĩa của Karel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Karel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karel: Zahradka, Voracek, Proisl, Vyskocil, Soukup. Được Danh sách họ với tên Karel.
Các tên phổ biến nhất có họ Rougeau: Ricky, Kamilah, Buck, Isabel, Marianne, Isabèl. Được Tên đi cùng với Rougeau.
Khả năng tương thích Karel và Rougeau là 77%. Được Khả năng tương thích Karel và Rougeau.