Karel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn, Chú ý. Được Karel ý nghĩa của tên.
Macvicar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý, Hiện đại. Được Macvicar ý nghĩa của họ.
Karel nguồn gốc của tên. Dutch, Czech and Slovene form of Charles. Được Karel nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karel: KAH-rəl (bằng tiếng Hà Lan), KAH-rel (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Karel.
Tên đồng nghĩa của Karel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Karel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karel: Vyskocil, Soukup, Zahradka, Voracek, Proisl. Được Danh sách họ với tên Karel.
Các tên phổ biến nhất có họ Macvicar: Gary, Min, Milagros, Alyson, Randell. Được Tên đi cùng với Macvicar.
Khả năng tương thích Karel và Macvicar là 79%. Được Khả năng tương thích Karel và Macvicar.