Karel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn, Chú ý. Được Karel ý nghĩa của tên.
Cuéllar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn. Được Cuéllar ý nghĩa của họ.
Karel nguồn gốc của tên. Dutch, Czech and Slovene form of Charles. Được Karel nguồn gốc của tên.
Cuéllar nguồn gốc. Derived from the name of the town of Cuéllar in the Segovia province of Spain. It may be derived from Latin collis meaning "hill". Được Cuéllar nguồn gốc.
Họ Cuéllar phổ biến nhất trong Bolivia, El Salvador. Được Cuéllar họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karel: KAH-rəl (bằng tiếng Hà Lan), KAH-rel (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Karel.
Tên đồng nghĩa của Karel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Karel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karel: Zahradka, Voracek, Proisl, Vyskocil, Soukup. Được Danh sách họ với tên Karel.
Các tên phổ biến nhất có họ Cuéllar: Carol, Dori, Kendal, Maria, Tish, Mária, María. Được Tên đi cùng với Cuéllar.
Khả năng tương thích Karel và Cuéllar là 78%. Được Khả năng tương thích Karel và Cuéllar.