Kalle ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Kalle ý nghĩa của tên.
Kalle nguồn gốc của tên. Swedish and Finnish diminutive of Karl. Được Kalle nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kalle: KAHL-le (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Kalle.
Tên đồng nghĩa của Kalle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kale, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Kalle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kalle: Ronkainen, Stewart. Được Danh sách họ với tên Kalle.
Các tên phổ biến nhất có họ Wegleitner: Carol, Freddie, Jenna, Alvaro, Grant, Álvaro. Được Tên đi cùng với Wegleitner.