Kai ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhân rộng. Được Kai ý nghĩa của tên.
Shaw tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Shaw ý nghĩa của họ.
Kai nguồn gốc của tên. Meaning uncertain, possibly a Frisian diminutive of Gerhard, Nicolaas, Choặc lànelis hoặc là Gaius. Được Kai nguồn gốc của tên.
Shaw nguồn gốc. Originally given to a person who lived near a sceaga, Old English meaning "thicket". Được Shaw nguồn gốc.
Họ Shaw phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh. Được Shaw họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kai: KIE (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Kai.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Shaw: SHAW. Cách phát âm Shaw.
Tên đồng nghĩa của Kai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caio, Caius, Col, Colin, Collin, Connie, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Cornelius, Gaios, Gaioz, Gaius, Gearóid, Gérard, Gellért, Gerard, Gerardo, Gerhard, Gerrard, Gherardo, Jerrard, Kajus, Klaas, Klaos, Kolos, Kornél, Kornel, Korneli, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Nigul, Nik, Nika, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nikusha, Nioclás, Sjra. Được Kai bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kai: Ogutu, Lossgott, Yamashita, Benneth, Lausterer. Được Danh sách họ với tên Kai.
Các tên phổ biến nhất có họ Shaw: Ange, Lori, Debra, Bikash, Heather. Được Tên đi cùng với Shaw.
Khả năng tương thích Kai và Shaw là 79%. Được Khả năng tương thích Kai và Shaw.