Jussi ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Jussi ý nghĩa của tên.
Serra tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Serra ý nghĩa của họ.
Jussi nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan John. Được Jussi nguồn gốc của tên.
Họ Serra phổ biến nhất trong Andorra, Ý, Bồ Đào Nha, San Marino, Tây Ban Nha. Được Serra họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jussi: YOOS-see. Cách phát âm Jussi.
Tên đồng nghĩa của Jussi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jussi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jussi: Kanatoff. Được Danh sách họ với tên Jussi.
Các tên phổ biến nhất có họ Serra: Courtney, Rosalyn, Carlos, Jadwiga, Jennifer. Được Tên đi cùng với Serra.
Khả năng tương thích Jussi và Serra là 68%. Được Khả năng tương thích Jussi và Serra.