Julie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Julie ý nghĩa của tên.
Mercer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại. Được Mercer ý nghĩa của họ.
Julie nguồn gốc của tên. French, Danish, Norwegian and Czech form of Julia. It has spread to many other regions as well. It has been common in the English-speaking world since the early 20th century. Được Julie nguồn gốc của tên.
Mercer nguồn gốc. Occupational name for a trader, from Old French mercier. Được Mercer nguồn gốc.
Julie tên diminutives: Jools, Juliet, Juliette. Được Biệt hiệu cho Julie.
Họ Mercer phổ biến nhất trong Quần đảo British Virgin. Được Mercer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julie: zhuy-LEE (ở Pháp), YOO-lee-e (bằng tiếng Đan Mạch), YUW-lye (bằng tiếng Séc), JOO-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Julie.
Tên đồng nghĩa của Julie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Juli, Julia, Julija, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Lili, Yulia, Yuliya. Được Julie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julie: Moore, Campbell, Shepherd, Henderson, Rea. Được Danh sách họ với tên Julie.
Các tên phổ biến nhất có họ Mercer: Shane, Dick, Jennifer, Anfield, Krista. Được Tên đi cùng với Mercer.
Khả năng tương thích Julie và Mercer là 77%. Được Khả năng tương thích Julie và Mercer.