Julie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Julie ý nghĩa của tên.
Dudley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Dudley ý nghĩa của họ.
Julie nguồn gốc của tên. French, Danish, Norwegian and Czech form of Julia. It has spread to many other regions as well. It has been common in the English-speaking world since the early 20th century. Được Julie nguồn gốc của tên.
Dudley nguồn gốc. Từ tên địa danh có nghĩa là "Dudda's clearing" in Old English. The surname was borne by a British noble family. Được Dudley nguồn gốc.
Julie tên diminutives: Jools, Juliet, Juliette. Được Biệt hiệu cho Julie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julie: zhuy-LEE (ở Pháp), YOO-lee-e (bằng tiếng Đan Mạch), YUW-lye (bằng tiếng Séc), JOO-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Julie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Dudley: DUD-lee. Cách phát âm Dudley.
Tên đồng nghĩa của Julie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Juli, Julia, Julija, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Lili, Yulia, Yuliya. Được Julie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julie: Moore, Shepherd, Henderson, Rea, Thulin. Được Danh sách họ với tên Julie.
Các tên phổ biến nhất có họ Dudley: Elizabeth, Sagan, Austin, Corrinne, Malcom. Được Tên đi cùng với Dudley.
Khả năng tương thích Julie và Dudley là 74%. Được Khả năng tương thích Julie và Dudley.