Julie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Julie ý nghĩa của tên.
Carpenter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Carpenter ý nghĩa của họ.
Julie nguồn gốc của tên. French, Danish, Norwegian and Czech form of Julia. It has spread to many other regions as well. It has been common in the English-speaking world since the early 20th century. Được Julie nguồn gốc của tên.
Carpenter nguồn gốc. From the occupation, derived from Middle English carpentier (ultimately from Latin carpentarius meaning "carriage maker"). Được Carpenter nguồn gốc.
Julie tên diminutives: Jools, Juliet, Juliette. Được Biệt hiệu cho Julie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julie: zhuy-LEE (ở Pháp), YOO-lee-e (bằng tiếng Đan Mạch), YUW-lye (bằng tiếng Séc), JOO-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Julie.
Tên đồng nghĩa của Julie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Juli, Julia, Julija, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Lili, Yulia, Yuliya. Được Julie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Carpenter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Charpentier. Được Carpenter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julie: Moore, Rea, Thulin, Casanova, Garvey. Được Danh sách họ với tên Julie.
Các tên phổ biến nhất có họ Carpenter: Aide, Joseph, Kip, Wilburt, Ileana. Được Tên đi cùng với Carpenter.
Khả năng tương thích Julie và Carpenter là 78%. Được Khả năng tương thích Julie và Carpenter.