Julian ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Julian ý nghĩa của tên.
Chocron tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Chocron ý nghĩa của họ.
Julian nguồn gốc của tên. From the Roman name Iulianus, which was derived from Julius. This was the name of the last pagan Roman emperor, Julian the Apostate (4th century) Được Julian nguồn gốc của tên.
Julian tên diminutives: Jools, Jules. Được Biệt hiệu cho Julian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Julian: JOO-lee-ən (bằng tiếng Anh), JOOL-yən (bằng tiếng Anh), YUWL-yahn (bằng tiếng Ba Lan), YOO-lee-ahn (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Julian.
Tên đồng nghĩa của Julian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giuliano, Iulian, Iulianus, Julen, Julián, Julien, Yulian. Được Julian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Julian: Smith, Plowy, Bauzon, Flores, Nieman. Được Danh sách họ với tên Julian.
Các tên phổ biến nhất có họ Chocron: Heide, Wilton, Fredda, Julian, Andre, André, Julián. Được Tên đi cùng với Chocron.
Khả năng tương thích Julian và Chocron là 77%. Được Khả năng tương thích Julian và Chocron.
Julian Chocron tên và họ tương tự |
Julian Chocron Jools Chocron Jules Chocron Giuliano Chocron Iulian Chocron Iulianus Chocron Julen Chocron Julián Chocron Julien Chocron Yulian Chocron |